| lent; long |
| | Nó làm gì cũng chậm |
| il est lent dans tout ce qu'il fait |
| | Anh ta chậm hiểu |
| il est lent à comprendre |
| | Anh chậm quá đi mất! |
| que vous êtes long! |
| | lentement; longuement; en retard; à retardement; au ralenti |
| | Đi chậm |
| marcher lentement |
| | Làm chậm |
| faire longuement un travail |
| | Tàu đến chậm |
| le train arrive en retard |
| | Bom nổ chậm |
| bombe à retardement |
| | Phim chiếu chậm |
| film projeté au ralenti |
| | chầm chậm |
| | (redoublement; sens atténué) |
| | chậm lại |
| | se ralentir |
| | chậm mồm chậm miệng |
| | taciturne |
| | chậm nhất |
| | au plus tard |
| | thà chậm còn hơn không |
| | mieux vaux tard que jamais |
| | trâu chậm uống nước đục (thành ngữ) |
| | au dernier, les os |
| | chứng ăn chậm (y học) |
| | bradyphagie |
| | chứng mạch chậm (y học) |
| | bradysphygmie |
| | chứng nhịp thở chậm |
| | bradynée |
| | chúng nói chậm (y học) |
| | bradylalie |
| | chứng thở chậm |
| | brachypnée |
| | chứng tiêu hoá chậm (y học) |
| | bradypepsie |
| | chứng tâm thần chậm |
| | bradypsychie |
| | chứng xuất tinh chậm (y học) |
| | bradyspermatisme |
| | chậm dần (nhạc) |
| | rallentendo |
| | rất chậm (nhạc) |
| | larghetto |