Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
chắc


solide; ferme; fort; consistant
Nhà chắc
maison solide
Thịt chắc
chair ferme
Vải chắc
étoffe forte
Lí lẽ chắc
argument consistant
sûr; certain; positif
Có chắc không?
est-ce sûr?
Điều đó là chắc
cela est certain
Chưa có gì là chắc
il n' y a rien de positif
être sûr; être certain; s'assurer
Nó chắc đỗ
il est certain de réussir
Anh cứ chắc rằng tôi không quên anh đâu
asurez-vous que je ne vous oublie pas
Chắc vào tình bạn của ai
s' assurer de l'amitié de quelqu' un
peut-être
Anh không tin tôi chắc
vous ne me croiriez pac peut-être
Chắc nó sẽ đến
il viendra peut-être



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.