Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
chắn


(đánh bài, đánh cờ) (cũng nói chắn cạ) jeu de cent vingt cartes (avec des combinaisons de deux ou trois cartes de même valeur)
combinaison de deux ou trois cartes de même valeur et de même dessin
barrer
Chắn đường
barrer le chemin
séparer
Chắn phòng ra làm ba
séparer une chambre en trois
rompre; couper
Chắn sợi dây
rompre un lien
(toán học) intercepter
Chắn một cung
intercepter un arc
barrière
Bỏ chắn đi
enlever la barrière
chắn trước rào sau
faire des précautions oratoires



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.