|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chẹt
verb To choke, to block, to strangle chẹt cổ to choke the throat, to strangle chẹt lối đi to block the way To run over ô tô chẹt người a car ran over a person như bắt chẹt adj Close-fitting quần chẹt ống close-fitting trousers
| [chẹt] | | động từ | | | To choke, to block, to strangle | | | chẹt cổ | | to choke the throat, to strangle | | | chẹt lối đi | | to block the way | | | đế quốc bóp chẹt công nghiệp của nước thuộc địa | | imperialism strangled the industry of colonial countries | | | To run over, crush | | | ô tô chẹt người | | a car ran over a person | | | như bắt chẹt | | | exploit the situation | | tính từ | | | Close-fitting | | | quần chẹt ống | | close-fitting trousers | | | be strangled, crushed in between |
|
|
|
|