|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
chỉnh
 | correct; convenable | | |  | Câu văn chỉnh | | | phrase correcte | | |  | ăn mặc chỉnh | | | avoir une tenue convenable | | |  | Thái độ không được chỉnh | | | attitude qui n'est pas conveable | | |  | corriger; reprendre; redresser | | |  | Chỉnh một học sinh | | | reprendre un élève | | |  | Chỉnh những thói hà lạm | | | redresser les abus | | |  | rajuster | | |  | Chỉnh lại đường bắn | | | rajuster le tir |
|
|
|
|