|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
chốc
| instant; moment | | | Tôi ra một chốc | | je sors un instant | | | Anh chờ một chốc | | attendez un moment, s'il vous plaît | | | bientôt | | | Bèo trôi, sóng vỗ chốc mười lăm năm (Nguyễn Du) | | c'est bientôt quinze ans qu'elle a subi bien des viscissitudes | | | chốc đà | | | voici |
|
|
|
|