|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
chồng
 | mari; époux | | |  | Vợ và chồng | | | la femme et le mari; l'épouse et l'époux; les deux conjoints | | |  | entasser; empiler; superposer | | |  | Chồng các tấm ván | | | entasser des planches | | |  | Chồng các sách lên nhau | | | empiler des livres | | |  | Chồng đĩa lên nhau | | | superposer les assiettes | | |  | tas; pile; empilement | | |  | Chồng gạch | | | tas de briques | | |  | Một chồng hòm | | | un empilement de caisses | | |  | Chồng đĩa | | | pile d'assiettes | | |  | chồng chung vợ chạ | | |  | état d'aldultère | | |  | chồng loan vợ phượng (văn chương; từ cũ) | | |  | beau couple; beau ménage |
|
|
|
|