|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
chỗ
 | endroit; lieu; place; emplacement | | |  | Chỗ hoang vắng | | | endroit désert | | |  | Chỗ hẹn | | | lieu de rendez-vous | | |  | Vật nào để chỗ ấy | | | chaque chose à sa place | | |  | Tại chỗ thành phố cũ | | | l'emplacement de l'ancienne ville | | |  | rapports | | |  | Chỗ thân tình | | | rapports intimes | | |  | parti | | |  | Cháu lớn đã chọn được nơi nào chưa? | | | votre aîné a-t-il choisi quel parti? | | |  | chỗ này | | |  | ici | | |  | chỗ kia | | |  | là | | |  | chỗ nào | | |  | où? |
|
|
|
|