Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
chớm


đgt. Mới bắt đầu của một quá trình phát triển: Hoa chớm nở mới chớm thu.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.