|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chợ
noun Market, market-place đi chợ to go to (the) market phiên chợ a market-day đi buổi chợ học mớ khôn he that travels far knows much gạo chợ nước sông to live from hand to mouth khắp chợ cùng quê everywhere, from town to country chợ nông thôn, chợ hoa tết đường Nguyễn Huệ
| [chợ] | | | market; bazaar | | | Chợ rau / gia súc | | Vegetable/cattle market | | | Phiên chợ | | Market-day | | | Khắp chợ cùng quê | | | From town to country; Everywhere |
|
|
|
|