|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chợp
| [chợp] | | | To have a wink of sleep, to sleep a wink, doze off, take a nap | | | vừa mới chợp được một tí, gà đã gáy | | he had just a wink of sleep when the cock crowed |
To have a wink of sleep, to sleep a wink vừa mới chợp được một tí, gà đã gáy he had just a wink of sleep when the cock crowed
|
|
|
|