Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chụp



verb
To cover, to put on
chụp cái mũ lên đầu to put a hat on one's head
bóng tối như chụp xuống cánh đồng the darkness seemed a cover on the fields
To snatch, to catch
chụp cá bằng nơm to catch fish with a trapping basket
chụp lấy cơ hội to snatch an opportunity
To snap, to photograph
chụp cảnh đẹp to snap a beautiful landscape
noun
Như chụp đèn

[chụp]
động từ
To cover, to put on
chụp cái mũ lên đầu
to put a hat on one's head
bóng tối như chụp xuống cánh đồng
the darkness seemed a cover on the fields
To snatch, to catch, spring upon and seize suddenly
chụp cá bằng nơm
to catch fish with a trapping basket
chụp lấy cơ hội
to snatch an opportunity
To snap, to photograph, take a photograph
chụp cảnh đẹp
to snap a beautiful landscape
danh từ
Như chụp đèn


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.