Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
cierge


[cierge]
danh từ giống đực
cây nến thờ, cây sáp thờ
(thực vật học) xương rồng nến
brûler un cierge à quelqu'un
tỏ lòng biết ơn ai
devoir un beau cierge à quelqu'un
chịu ơn ai nhiều
être droit comme un cierge
xem droit


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.