Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cilia




cilia
['siliə]
danh từ số nhiều
(giải phẫu) lông mi
(sinh vật học) mao


/'siliə/

danh từ số nhiều
(giải phẫu) lông mi
(sinh vật học) mao

Related search result for "cilia"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.