Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
cimenter


[cimenter]
ngoại động từ
xây bằng xi măng; gắn xi măng
(nghĩa bóng) kết chặt, củng cố
Cimenter l'amitié entre deux peuples
kết chặt tình hữu nghị giữa hai dân tộc
phản nghĩa Désagréger, desceller, ébranler, saper


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.