Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
cimenter


[cimenter]
ngoại động từ
xây bằng xi măng; gắn xi măng
(nghĩa bóng) kết chặt, củng cố
Cimenter l'amitié entre deux peuples
kết chặt tình hữu nghị giữa hai dân tộc
phản nghĩa Désagréger, desceller, ébranler, saper



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.