|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
cimenter
| [cimenter] | | ngoại động từ | | | xây bằng xi măng; gắn xi măng | | | (nghĩa bóng) kết chặt, củng cố | | | Cimenter l'amitié entre deux peuples | | kết chặt tình hữu nghị giữa hai dân tộc | | phản nghĩa Désagréger, desceller, ébranler, saper |
|
|
|
|