Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cindery




cindery
['sindəri]
tính từ
đầy xỉ, nhiều than xỉ
đầy tro, nhiều tro


/'sindəri/

tính từ
đầy xỉ, nhiều than xỉ
đầy tro, nhiều tro

Related search result for "cindery"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.