Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
cinéma


[cinéma]
danh từ giống đực
điện ảnh; chiếu bóng; xi nê
Cinéma d'amateur
điện ảnh không chuyên
Cinéma documentaire
điện ảnh tư liệu
Cinéma à télévision
Ä‘iện ảnh truyá»n hình
rạp chiếu bóng
Aller au cinéma
đi đến rạp chiếu bóng (đi (xem) phim)
faire du cinéma
quay phim
tu as vu ça au cinéma
cậu kể chuyện như trong phim vậy


Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web cá»§a bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.