cirage
 | [cirage] |  | danh từ giống đực | | |  | sự đánh xi | | |  | Le cirage des parquets | | | sự đánh xi sàn nhà | | |  | Le cirage des souliers | | | sự đánh giày | | |  | Une boîte de cirage | | | một hộp xi đánh giày | | |  | être dans le cirage | | |  | không còn thấy gì nữa; (thân mật) không còn hiểu gì nữa | | |  | noire comme du cirage | | |  | rất đen, đen như than |
|
|