Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
circe




circe
['sə:si]
danh từ
nữ phù thuỷ (trong tác phẩm Ô-đi-xê của Hô-me)


/'sə:si/

danh từ
nữ phù thuỷ (trong tác phẩm Ô-đi-xê của Hô-me)

Related search result for "circe"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.