 | [circuit] |
 | danh từ giống đực |
| |  | chu vi, đường vòng quanh |
| |  | Une ville ayant une lieue de circuit |
| | thành phố có đường vòng quanh một dặm |
| |  | Le parc a quatre km de circuit |
| | công viên có chu vi dài 4 km |
| |  | đường vòng, đường đi quanh |
| |  | Faire un long circuit pour parvenir à quelqu'un |
| | đi một đường vòng dài để đến nhà ai |
| |  | (thể dục thể thao) vòng đua |
| |  | (điện học) mạch |
| |  | Circuit ouvert |
| | mạch hở |
| |  | Couper le circuit |
| | cắt mạch |
| |  | (kinh tế) chu trình |
| |  | Le circuit des capitaux |
| | chu trình tư bản |
| |  | (từ cũ, nghĩa cũ) như circonlocution |
| |  | être hors circuit |
| |  | không tham dự vào, không biết rõ tình hình |