Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
circuit-rider




circuit-rider
['sə:kit,raidə]
danh từ
nhà giảng đạo lưu động (trong một địa phận)


/'sə:kit,raidə/

danh từ
nhà giảng đạo lưu động (trong một địa phận)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.