Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
circulaire


[circulaire]
tính từ
vòng tròn, vòng quanh
Scie circulaire
cưa vòng
Surface circulaire
mặt tròn
Promenade circulaire
cuộc đi dạo vòng quanh
raisonnement circulaire
lập luận lòng vòng (lập luận luẩn quẩn)
danh từ giống cái
bản thông tri


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.