Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
circularise




circularise
Xem circularize


/'sə:kjuləraiz/ (circularise) /'sə:kjuləraiz/

ngoại động từ
gửi thông tri, gửi thông tư
gửi giấy báo (cho khách hàng)

Related search result for "circularise"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.