Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
circumambient




circumambient
[,sə:kəm'æmbiənt]
tính từ
xung quanh (không khí, môi trường...)


/,sə:kəm'æmbiənt/

tính từ
xung quanh (không khí, môi trường...)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.