Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
circumcircle




circumcircle
[,sə:kəm'sə:kl]
danh từ
(toán học) vòng ngoại tiếp



(Tech) chu vi, vòng ngoài

/,sə:kəm'sə:k/

danh từ
(toán học) vòng ngoại tiếp

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.