Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
circumference





circumference
[sə'kʌmfərəns]
danh từ
đường tròn
chu vi



đường tròn, chu vi vòng tròn
c. of a sphere đường tròn lớn (của hình cầu)

/sə'kʌmfərəns/

danh từ
đường tròn
chu vi

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "circumference"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.