Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
circumlocutory




circumlocutory
[,sə:kəm'lɔkjutəri]
tính từ
quanh co luẩn quẩn; uẩn khúc (nói)
to talk in a circumlocutory style
nói quanh co luẩn quẩn
(ngôn ngữ học) có tính chất ngữ giải thích


/,sə:kəm'lɔkjutəri/

tính từ
quanh co luẩn quẩn; uẩn khúc (nói)
to talk in a circumlocutory style nói quanh co luẩn quẩn
(ngôn ngữ học) có tính chất ngữ giải thích

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.