Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
circumnavigate




circumnavigate
[,sə:kəm'nævigeit]
ngoại động từ
đi vòng quanh (trái đất...) bằng đường biển


/,sə:kəm'nævi'geiʃn/

ngoại động từ
đi vòng quanh (trái đất...) bằng đường biển

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.