Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
circumscription




circumscription
[,sə:kəm'skrip∫n]
danh từ
(toán học) sự vẽ hình ngoại tiếp
sự định giới hạn, sự hạn chế
giới hạn
khu vực địa hạt (hành chính)
hàng chữ khắc trên đường vòng (quanh đồng tiền, con dấu...)
định nghĩa


/,sə:kəm'skripʃn/

danh từ
(toán học) sự vẽ hình ngoại tiếp
sự định giới hạn, sự hạn chế
giới hạn
khu vực địa hạt (hành chính)
hàng chữ khắc trên đường vòng (quanh đồng tiền, con dấu...)
định nghĩa

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.