Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
circumsision


/,sə:kəm'siʤn/

danh từ
sự cắt bao quy đầu; lễ cắt bao quy đầu
the circumsision (kinh thánh) những người Do-thái

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.