Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
circumstantiality




circumstantiality
['sə:kəm,stæn∫i'æliti]
danh từ
sự phong phú về chi tiết


/'sə:kəm,stænʃi'æliti/

danh từ
sự phong phú về chi tiết

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.