Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
circumvolution




circumvolution
[,sə:kəmvə'lju:∫n]
danh từ
sự cuộn tròn, sự xoay quanh
nếp, cuộn
the circumvolution s of the brain
nếp cuộn của não
sự đi quanh co


/,sə:kəmvə'lju:ʃn/

danh từ
sự cuộn tròn, sự xoay quanh
nếp, cuộn
the circumvolution s of the brain nếp cuộn của não
sự đi quanh co

Related search result for "circumvolution"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.