Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
cirier


[cirier]
danh từ giống đực
người làm nến; người bán nến
thợ làm đồ sáp; nghệ sĩ nặn sáp
(thực vật học) cây dâu sáp


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.