Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cirque




cirque
['sə:k]
danh từ
(thơ ca) trường đua, trường đấu
(địa lý,địa chất) đài vòng


/'sə:k/

danh từ
(thơ ca) trường đua, trường đấu
(địa lý,địa chất) đài vòng

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "cirque"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.