Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cirrhosis




cirrhosis
[si'rousis]
danh từ
(y học) bệnh gan mãn tính và nguy hiểm (rất phổ biến ở những người nghiện rượu); bệnh xơ gan


/si'rousis/

danh từ
(y học) bệnh xơ gan

Related search result for "cirrhosis"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.