Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cirrose




cirrose
['sirous]
Cách viết khác:
cirrous
['sirəs]
tính từ
có tua cuốn; hình tua cuốn
có lông gai; hình lông gai
(khí tượng) (thuộc) mây ti


/'sirous/ (cirrous) /'sirəs/

tính từ
có tua cuốn; hình tua cuốn
có lông gai; hình lông gai
(khí tượng) (thuộc) mây ti

Related search result for "cirrose"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.