Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cirrus





cirrus
['sirəs]
danh từ, số nhiều cirri
(thực vật học) tua cuốn
(động vật học) lông gai
(khí tượng) mây ti


/'sirəs/

danh từ, số nhiều cirri
(thực vật học) tua cuốn
(động vật học) lông gai
(khí tượng) mây ti

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "cirrus"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.