Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
ciseau


[ciseau]
danh từ giống đực
đục, chàng (của thợ mộc)
Le manche d'un ciseau
cán đục
đồ (để) nạy
nghề điêu khắc; phong cách điêu khắc
Le pinceau et le ciseau
nghề hoạ và nghề điêu khắc
(số nhiều) cái kéo
Ciseau à broderie
kéo thêu
(số nhiều, thể dục thể thao) kiểu vật kẹp chân
(số nhiều) điệu vũ chân càng kéo


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.