Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
citified




citified
['sitifaid]
tính từ
có bộ tịch thành thị, có vẻ người thành thị


/'sitifaid/

tính từ
có bộ tịch thành thị, có vẻ người thành thị

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.