Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
citizen





citizen
['sitizn]
danh từ
người dân thành thị
công dân, dân
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người thường dân (trái với quân đội)
citizen of the world
công dân thế giới, người theo chủ nghĩa siêu quốc gia
citizen's arrest
trường hợp luật cho phép công dân bắt giữ kẻ phạm pháp quả tang (hoặc đang bị truy nã)


/'sitizn/

danh từ
người dân thành thị
công dân, dân
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người thường dân (trái với quân đội) !citizen of the world
công dân thế giới, người theo chủ nghĩa siêu quốc gia

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "citizen"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.