Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
citizenship




citizenship
['sitizn∫ip]
danh từ
quyền công dân; tư cách công dân
to grant French citizenship to the refugees
cấp quốc tịch Pháp cho những người tị nạn; cho những người tị nạn được nhập quốc tịch Pháp


/'sitiznʃip/

danh từ
tư cách công dân
quyền công dân
bổn phận công dân

Related search result for "citizenship"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.