Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
citron





citron
['sitrən]
danh từ
(thực vật học) cây thanh yên
quả thanh yên
màu vỏ chanh ((cũng) citron colour)


/'sitrən/

danh từ
(thực vật học) cây thanh yên
quả thanh yên
màu vỏ chanh ((cũng) citron colour)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "citron"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.