Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
civelle


[civelle]
danh từ giống cái
cá chình con ngược dòng


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.