Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
civet





civet
['sivit]
danh từ
(động vật học) con cầy hương ((cũng) civet cat)
chất xạ hương


/'sivit/

danh từ
(động vật học) con cầy hương ((cũng) civet cat)
chất xạ hương

Related search result for "civet"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.