Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
civic




civic
['sivik]
tính từ
(thuộc) đô thị hoặc thành phố
a civic function
một chức năng của thành phố
(thuộc) công dân
civic pride
lòng tự hào công dân
civic rights
quyền công dân
civic duties/responsibilities
bổn phận/trách nhiệm công dân


/'sivik/

tính từ
(thuộc) công dân
civic rights quyền công dân
civic duty bổn phận công dân !civic guard
cảnh sát (ở Ai-len)

Related search result for "civic"
  • Words pronounced/spelled similarly to "civic"
    civic cubic
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.