Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
civil-spoken




civil-spoken
['sivl'spoukn]
tính từ
lịch sự, phong nhã, nhã nhặn, có lễ độ (ăn nói)


/'sivl'spoukn/

tính từ
lịch sự, phong nhã, nhã nhặn, có lễ độ (ăn nói)

Related search result for "civil-spoken"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.