Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
civilement


[civilement]
phó từ
theo thủ tục dân sự
Juger civilement
xử án theo thủ tục dân sự
không theo lễ tôn giáo
Se marier civilement
cưới xin không theo lễ tôn giáo
(từ cũ, nghĩa cũ) nhã nhặn, lịch thiệp
Traiter qqn civilement
đối xử nhã nhặn với ai
phản nghĩa Impoliment, incivilement


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.