Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
civilizable




civilizable
['sivilaizəbl]
tính từ
có thể khai hoá, có thể làm cho văn minh


/'sivilaizəbl/

tính từ
có thể khai hoá, có thể làm cho văn minh

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.