Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
cl


[cl]
danh từ giống đực
(hoá học) (Cl) clo (kí hiệu)
(khoa đo lường) xentilit (ký hiệu)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.