Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
claim-holder




claim-holder
['kleim'houldə]
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (Uc) người được quyền khai thác (do chính phủ cho phép)


/'kleim'houldə/

danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (Uc) người được quyền khai thác (do chính phủ cho phép)

Related search result for "claim-holder"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.